Data warehouse (kho dữ liệu) là một hệ thống được thiết kế để lưu trữ và quản lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Kho dữ liệu này cũng cho phép các nhà quản lý và nhà phân tích dữ liệu truy cập và phân tích các thông tin này để đưa ra quyết định kinh doanh.
Để tìm hiểu chi tiết hơn hệ thống được sử dụng trong các công ty và tổ chức lớn để giúp quản lý và phân tích dữ liệu, hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Tenten.vn nhé!
Contents
Data warehouse (kho dữ liệu) là một hệ thống lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, được thiết kế để hỗ trợ quy trình ra quyết định. Đây là một nền tảng thống nhất để lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định, cũng như tập trung vào việc lưu trữ và phân tích dữ liệu.

Data warehouse là gì?
Data warehouse còn có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và chuẩn hóa chúng thành một cấu trúc dữ liệu chung. Bên cạnh đó cũng cung cấp cho người dùng khả năng truy xuất dữ liệu theo các tiêu chí phân tích và tạo ra các báo cáo, đồ thị và biểu đồ để hỗ trợ quá trình ra quyết định.
Data warehouse có các đặc điểm chính sau:
Data warehouse được thiết kế và tổ chức dựa trên các chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể của doanh nghiệp, chẳng hạn như bán hàng, marketing, tài chính, nhân sự, v.v. Kho dữ liệu sẽ tập trung vào việc cung cấp thông tin liên quan đến các chủ đề này để hỗ trợ quá trình ra quyết định.
Data warehouse tổng hợp và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các hệ thống giao dịch và các nguồn dữ liệu bên ngoài. Dữ liệu từ các nguồn này được chuẩn hóa và hợp nhất thành một cấu trúc dữ liệu chung, giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về hoạt động của tổ chức.

Đặc điểm chính của Data warehouse
Dữ liệu trong data warehouse không thay đổi thường xuyên. Thay vì cập nhật dữ liệu trực tiếp, data warehouse thường được cung cấp dữ liệu từ các nguồn gốc và duy trì lịch sử thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Từ đó cho phép người dùng phân tích và so sánh dữ liệu theo các chu kỳ thời gian khác nhau.
Data warehouse lưu trữ dữ liệu theo thời gian và sẽ cho phép người dùng xem và phân tích dữ liệu theo các chu kỳ thời gian khác nhau, từ quá khứ đến hiện tại. Việc theo dõi sự thay đổi theo thời gian giúp người dùng nhận ra xu hướng và biểu đồ phát triển của dữ liệu.
Những đặc điểm này giúp data warehouse trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng cho việc phân tích dữ liệu và hỗ trợ quá trình ra quyết định trong doanh nghiệp.
Đối tượng nên sử dụng Data warehouse bao gồm:
Data warehouse có thể triển khai với các kiến trúc khác nhau, bao gồm:

Kiến trúc của Data warehouse
Đây là một kiến trúc cơ bản và đơn giản của Data warehouse. Trong kiểu kiến trúc này, dữ liệu được trực tiếp sao chép từ nguồn gốc vào Data warehouse mà không có bất kỳ xử lý hay biến đổi nào. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
Kiểu kiến trúc này bao gồm một khu vực tạm trữ (staging area) giữa nguồn dữ liệu và Data warehouse chính. Trong quá trình này, dữ liệu được sao chép và lưu trữ tạm thời trong khu vực tạm trữ trước khi được xử lý và chuyển vào Data warehouse.
Nhờ đó kho dữ liệu cũng cho phép kiểm tra, làm sạch và biến đổi dữ liệu trước khi nó được lưu trữ trong Data warehouse chính.
Đây là một kiến trúc phổ biến trong các hệ thống Data warehouse lớn. Kiến trúc này bao gồm một trung tâm (hub) kết nối với nhiều nguồn dữ liệu (spoke).
Trung tâm là nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu chung, trong khi các nguồn dữ liệu được giữ riêng tại các điểm kết nối (spoke). Kiến trúc này giúp tăng tính linh hoạt và quản lý dữ liệu hiệu quả trong môi trường phức tạp hơn.
Kiểu kiến trúc này cho phép các nhóm hoặc người dùng tạo ra các môi trường độc lập để thực hiện phân tích và thử nghiệm dữ liệu.
Mỗi sandbox là một không gian làm việc riêng biệt và có thể điều chỉnh phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng nhóm. Điều này giúp đảm bảo tính riêng tư và an toàn của dữ liệu trong quá trình phân tích và thử nghiệm.
Hiện nay kho dữ liệu được phân thành 3 loại sau:

Các loại Data warehouse
Đây là một loại Data warehouse được xây dựng để phục vụ cho toàn bộ doanh nghiệp. EDW thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và tổ chức chúng thành một cấu trúc dữ liệu chung để hỗ trợ các hoạt động phân tích và ra quyết định của toàn bộ tổ chức đó.
ODS là một loại Data warehouse được thiết kế để lưu trữ dữ liệu từ các hệ thống hoạt động của doanh nghiệp. ODS nhận dữ liệu từ các nguồn khác nhau và cung cấp nhanh chóng các thông tin cập nhật và dữ liệu thời gian thực để hỗ trợ các quyết định và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Data mart là một loại Data warehouse nhỏ hơn, tập trung vào một phần cụ thể của doanh nghiệp hoặc một nhóm người dùng cụ thể.
Bên cạnh đó, Data mart chứa dữ liệu đã được xử lý và tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu phân tích của một nhóm người dùng cụ thể. Và chính Data mart thường được tạo ra từ EDW hoặc ODS và có thể chứa các dữ liệu phân tán hoặc tập trung.
Data warehouse mang đến cho người dùng rất nhiều lợi ích về:
Đó là lý do mà hiện nay kho dữ liệu sẽ thường gặp trong lĩnh vực đầu tư và bảo hiểm, hệ thống bán lẻ, chăm sóc sức khỏe…
Kho dữ liệu data warehouse là một thành phần quan trọng mà các doanh nghiệp cần quan tâm. Hãy sử dụng giải pháp này để phục vụ cho nhu cầu kinh doanh, quản lý dữ liệu một cách hợp lý nhất nhé!
DỊCH VỤ CLOUD SERVER TỐC ĐỘ XỬ LÝ VƯỢT TRỘI
Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “data warehouse”
| xây dựng kho dữ liệu | Data warehouse Schema la gì | Data warehouse vs database |
P2P là gì? Mạng ngang hàng hoạt động như thế nào?
VPS treo game là gì? Cần lưu ý gì khi thuê VPS treo game?
Hướng dẫn cách tạo tài khoản Oracle Cloud Free Tier, dùng cloud miễn phí
Hướng dẫn quản lý nhiều VPS cùng lúc, quản lý VPS từ điện thoại
VPS NVMe – Giải pháp giúp tăng tốc độ & bảo mật website 2023