Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam? Trong thời đại hội nhập toàn cầu, nhãn hiệu không chỉ là yếu tố nhận diện sản phẩm mà còn là tài sản có giá trị thương mại to lớn đối với mỗi doanh nghiệp.

Đặc biệt, với các doanh nghiệp nước ngoài đang kinh doanh hoặc dự định mở rộng hoạt động tại Việt Nam, việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam là việc làm cần thiết để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý.

Nhãn hiệu là gì? Định nghĩa theo Luật Sở hữu trí tuệ

Theo khoản 16, Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam (sửa đổi, bổ sung năm 2022):

“Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác.”

Dấu hiệu này có thể là từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, chữ cái, con số, màu sắc hoặc sự kết hợp của các yếu tố đó, có khả năng nhận biết và phân biệt.

bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại việt nam

Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam

Tại sao doanh nghiệp nước ngoài phải đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam?

Dù nhãn hiệu đã được đăng ký tại quốc gia sở tại hoặc thông qua hệ thống quốc tế như Madrid, nhưng để được bảo hộ tại Việt Nam, doanh nghiệp vẫn phải nộp đơn đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (NOIP).

Một số lý do cụ thể:

  • Nguyên tắc lãnh thổ trong Luật sở hữu trí tuệ quy định: quyền sở hữu chỉ có hiệu lực tại quốc gia đăng ký.

  • Tránh bị đối tượng xấu chiếm đoạt nhãn hiệu và sử dụng trái phép.

  • Tạo uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác, nhà phân phối trong nước.

  • Là căn cứ pháp lý quan trọng để xử lý vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, nhượng quyền thương hiệu (franchise),…

Đọc thêm: Bảo hộ thương hiệu là gì? Vì sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam?

Ai có quyền đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam?

Theo Điều 87, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam:

“Tổ chức, cá nhân nước ngoài không có trụ sở hoặc đại diện thường trú tại Việt Nam chỉ được đăng ký nhãn hiệu thông qua đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép tại Việt Nam.”

Điều này có nghĩa là doanh nghiệp nước ngoài không thể tự mình nộp đơn, mà cần ủy quyền cho một công ty đại diện sở hữu trí tuệ hợp pháp tại Việt Nam để thực hiện toàn bộ thủ tục.

Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam

Một bộ hồ sơ đầy đủ gồm:

  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo mẫu 04-NH ban hành kèm theo Thông tư 01/2007/TT-BKHCN.

  • 05 mẫu nhãn hiệu kích thước tối đa 80x80mm.

  • Danh mục hàng hóa/dịch vụ cần đăng ký, phân theo bảng phân loại Nice.

  • Giấy ủy quyền cho đại diện sở hữu công nghiệp tại Việt Nam (bản gốc, có chữ ký người đại diện).

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức) hoặc hộ chiếu (nếu là cá nhân).

  • Tài liệu ưu tiên (nếu có yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo Công ước Paris).

Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam

Dưới đây là các bước cụ thể:

Bước 1: Tra cứu khả năng đăng ký

  • Không bắt buộc, nhưng nên thực hiện để tránh trùng lặp hoặc bị từ chối đơn.

  • Có thể tra cứu sơ bộ miễn phí hoặc tra cứu chuyên sâu mất phí.

Bước 2: Nộp đơn đăng ký

  • Đại diện sở hữu công nghiệp nộp hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Hà Nội hoặc các văn phòng đại diện tại Đà Nẵng, TP.HCM).

  • Ngày nộp đơn là ngày xác lập quyền ưu tiên nếu hợp lệ.

Bước 3: Thẩm định hình thức (1–2 tháng)

  • Kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.

Bước 4: Công bố đơn (sau 2 tháng)

  • Đơn được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp, cho phép bên thứ ba phản đối (nếu có).

Bước 5: Thẩm định nội dung (9–12 tháng)

  • Cục SHTT đánh giá khả năng phân biệt, trùng lặp, và tính hợp lệ của nhãn hiệu.

Bước 6: Cấp văn bằng bảo hộ

  • Nếu đáp ứng điều kiện, Cục SHTT sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

Thời gian trung bình: 12–18 tháng từ ngày nộp đơn.

Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu

Theo Điều 93, Luật SHTT:

“Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể gia hạn liên tiếp nhiều lần, mỗi lần 10 năm.”

Gia hạn phải được thực hiện trong vòng 6 tháng trước khi hết hạn.

Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam của GMO

Chúng tôi là đơn vị đại diện sở hữu trí tuệ được cấp phép tại Việt Nam, cung cấp trọn gói dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho doanh nghiệp nước ngoài với:

  • Tư vấn miễn phí về phân loại nhóm ngành, khả năng bảo hộ.

  • Tra cứu nhãn hiệu kỹ lưỡng, hạn chế rủi ro bị từ chối đơn.

  • Soạn thảo hồ sơ đầy đủ, chính xác, hợp lệ ngay từ đầu.

  • Theo dõi và xử lý toàn bộ quy trình tại Cục SHTT.

  • Hỗ trợ gia hạn, chuyển nhượng, xử lý vi phạm sau khi cấp văn bằng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nhãn hiệu quốc tế theo Hệ thống Madrid có cần đăng ký tại Việt Nam không?

Có. Nếu doanh nghiệp đăng ký qua Hệ thống Madrid, phải chỉ định Việt Nam là quốc gia cần bảo hộ trong đơn. Tuy nhiên, nếu chưa từng chỉ định Việt Nam, doanh nghiệp vẫn có thể nộp đơn độc lập tại Việt Nam qua đại diện sở hữu trí tuệ.


2. Có cần dịch nhãn hiệu sang tiếng Việt khi đăng ký không?

Không bắt buộc. Nhãn hiệu có thể giữ nguyên ngôn ngữ gốc, miễn đảm bảo khả năng phân biệt. Tuy nhiên, nên tránh các yếu tố dễ gây nhầm lẫn hoặc mang ý nghĩa tiêu cực trong tiếng Việt.


3. Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là bao nhiêu?

Chi phí phụ thuộc vào số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ, số lượng nhãn hiệu và phạm vi đăng ký. Trung bình từ 5 – 10 triệu đồng/nhãn hiệu/1 nhóm hàng hóa (chưa bao gồm phí dịch vụ nếu thuê đại diện).


4. Nhãn hiệu chưa sử dụng có được đăng ký không?

Có. Pháp luật không yêu cầu nhãn hiệu phải được sử dụng trước khi đăng ký. Tuy nhiên, nếu không sử dụng sau khi được cấp văn bằng trong vòng 5 năm liên tục, nhãn hiệu có thể bị yêu cầu hủy bỏ hiệu lực.

5. Thời gian xử lý đăng ký nhãn hiệu mất bao lâu?

Tổng thời gian khoảng 12 – 18 tháng, bao gồm thẩm định hình thức, công bố đơn và thẩm định nội dung.

bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại việt nam