File System là gì? Cách hoạt động của File System
15/03/2023 09:25 am | Lượt xem : 15543
File System là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính, đặc biệt là khi nó liên quan đến các ứng dụng quản lý dữ liệu lớn và cần sự đáng tin cậy cao.
Contents
Định nghĩa File System
File System là một phần mềm hoặc hệ thống được sử dụng để quản lý, tổ chức và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ như đĩa cứng, ổ đĩa USB hoặc thẻ nhớ. Nó cung cấp cho người dùng một giao diện để truy cập và quản lý các tệp tin và thư mục trong một hệ thống lưu trữ. File System cũng đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu bằng cách kiểm soát quyền truy cập và cung cấp các tính năng sao lưu và khôi phục dữ liệu. Một hệ thống tập tin phải hỗ trợ đủ các tính năng như tên file, đường dẫn, kích thước, quyền truy cập và thời gian tạo, sửa đổi và truy cập file. File System là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính, đặc biệt là khi nó liên quan đến các ứng dụng quản lý dữ liệu lớn và cần sự đáng tin cậy cao.
Tầm quan trọng của File System
File System là một phần quan trọng của hệ thống máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được tổ chức và lưu trữ một cách hiệu quả để người dùng có thể dễ dàng truy cập và sử dụng. File System cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách giới hạn quyền truy cập vào các tệp tin và thư mục. Nó cũng cung cấp các tính năng sao lưu và khôi phục dữ liệu để đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng không bị mất hoặc bị hư hỏng.
Hơn nữa, File System là một phần quan trọng trong việc cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu. Các tập tin được tổ chức trong hệ thống tập tin theo một cách đặc biệt để tối ưu hóa thời gian truy cập dữ liệu. Điều này làm giảm thời gian tìm kiếm và đọc dữ liệu, cải thiện hiệu suất của hệ thống máy tính.
Cuối cùng, việc lựa chọn đúng loại File System cho hệ thống lưu trữ cũng rất quan trọng. Mỗi loại File System có các tính năng và hạn chế khác nhau, và phải được chọn dựa trên yêu cầu của hệ thống máy tính và nhu cầu của người dùng. Vì vậy, hiểu rõ và quản lý File System là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy của hệ thống máy tính và dữ liệu.
Các thành phần của File System
File System là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần để quản lý dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ. Các thành phần cơ bản của một File System bao gồm các phần sau:
- Boot Sector: Là phần đầu tiên được đọc khi hệ thống khởi động và chứa thông tin cần thiết để khởi động hệ thống lưu trữ. Nó cũng chứa các thông tin quan trọng về kích thước của phân vùng và loại hệ thống tập tin.
- File Allocation Table (FAT) hoặc Master File Table (MFT): Là bảng chứa thông tin về các tệp tin và thư mục trong hệ thống tập tin. FAT được sử dụng trong các hệ thống tập tin đơn giản như FAT32, trong khi MFT được sử dụng trong các hệ thống tập tin nâng cao như NTFS.
- Directory: Là cấu trúc chứa các thư mục và tệp tin trong hệ thống tập tin. Nó cho phép người dùng tổ chức và quản lý các tệp tin và thư mục một cách có hệ thống.
- File System Drivers: Là các chương trình phần mềm được sử dụng để kết nối hệ thống tập tin với phần cứng thiết bị lưu trữ. Chúng cho phép truy cập dữ liệu và ghi dữ liệu vào thiết bị lưu trữ.
- System Call Interface: Là các giao diện được sử dụng để truy cập các tính năng của hệ thống tập tin thông qua các lệnh hệ thống trong ứng dụng.
Tất cả các thành phần này là cần thiết để xây dựng một hệ thống tập tin hoàn chỉnh và đáng tin cậy. Việc hiểu và quản lý các thành phần này là quan trọng để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của hệ thống lưu trữ.
Cấu trúc File System
Cấu trúc của một File System phải được thiết kế sao cho hệ thống có thể quản lý và truy xuất các tệp tin và thư mục một cách hiệu quả. Vì vậy, các File System thường được phát triển với các tính năng đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Việc chọn lựa File System phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống máy tính.
Cấu trúc của một File System bao gồm các thành phần chính như Partition, Block, Inode và File
Partition
Partition (Phân vùng) là một phần của ổ đĩa được chia ra để tạo ra các vùng lưu trữ độc lập. Mỗi phân vùng có thể được định dạng với một loại hệ thống tập tin khác nhau, cho phép các vùng lưu trữ này được sử dụng cho mục đích khác nhau và giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lưu trữ. Một ổ đĩa có thể chứa nhiều phân vùng, mỗi phân vùng được đặt tên và được quản lý riêng biệt.
Việc phân vùng ổ đĩa là cần thiết để tối ưu hóa việc lưu trữ và quản lý dữ liệu. Nó cho phép người dùng chia ổ đĩa thành các vùng lưu trữ khác nhau, mỗi vùng lưu trữ được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ, một phân vùng có thể được sử dụng để cài đặt hệ điều hành, một phân vùng khác có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cá nhân.
Việc sử dụng phân vùng cũng giúp phân chia dữ liệu một cách logic và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu. Nếu một phân vùng bị hỏng, chỉ có dữ liệu trong phân vùng đó bị mất và các phân vùng khác vẫn được bảo vệ. Ngoài ra, phân vùng cũng giúp tối ưu hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu, bởi vì người dùng có thể chọn các phân vùng cần sao lưu một cách riêng biệt.
Tóm lại, Partition (Phân vùng) là một phần quan trọng trong quản lý hệ thống lưu trữ. Nó cho phép người dùng tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu, phân chia dữ liệu một cách logic và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
Block
Trong hệ thống tập tin, Block (Khối) là đơn vị cơ bản nhất của dữ liệu được lưu trữ trên ổ đĩa. Mỗi Block có một kích thước cố định, thường là từ 512 bytes đến vài kilobytes, và được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc metadata của tập tin.
Các Block được sắp xếp theo thứ tự liên tục trên ổ đĩa, tạo thành một chuỗi các Block được gọi là Block chain. Khi một tập tin được tạo ra, hệ thống tập tin sẽ cấp phát các Block trống liên tiếp nhau để lưu trữ dữ liệu của tập tin đó. Việc sử dụng Block giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian đĩa và tăng hiệu suất truy cập dữ liệu bằng cách cho phép các tập tin được lưu trữ một cách liên tục trên ổ đĩa.
Block cũng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu. Khi một tập tin được ghi vào đĩa, dữ liệu được chia thành các Block và được lưu trữ trên các vị trí khác nhau trên đĩa. Nếu một Block bị hỏng, chỉ có phần dữ liệu được lưu trữ trong Block đó bị mất, trong khi các Block khác vẫn giữ nguyên dữ liệu của tập tin. Tuy nhiên, nếu quá nhiều Block bị hỏng hoặc ổ đĩa bị hỏng hoàn toàn, tập tin đó có thể không thể phục hồi được.
Tóm lại, Block là đơn vị cơ bản nhất của dữ liệu trong hệ thống tập tin. Việc sử dụng Block giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian đĩa và tăng hiệu suất truy cập dữ liệu, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu trên đĩa.
Inode
Inode (viết tắt của “index node”) là một thành phần quan trọng trong hệ thống tập tin, được sử dụng để mô tả thông tin về một tập tin hoặc thư mục trên đĩa. Mỗi tập tin hoặc thư mục trên đĩa sẽ có một Inode tương ứng để lưu trữ thông tin về nó.
Một Inode thường bao gồm các thông tin về kích thước tập tin, quyền truy cập, ngày giờ tạo và sửa đổi tập tin, cũng như các con trỏ đến các Block chứa dữ liệu của tập tin đó. Khi một tập tin được truy cập, hệ thống tập tin sẽ truy cập Inode tương ứng để lấy thông tin về tập tin và các Block chứa dữ liệu của nó.
Một điều quan trọng cần lưu ý là mỗi Inode chỉ có thể được sử dụng để mô tả một tập tin hoặc một thư mục duy nhất trên đĩa. Khi một tập tin được tạo ra, hệ thống tập tin sẽ tìm kiếm Inode trống và cấp phát cho nó. Tuy nhiên, nếu không còn Inode trống, hệ thống tập tin sẽ không thể tạo thêm tập tin mới trên đĩa.
Inode cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu trên đĩa. Khi một tập tin bị hỏng, các Block chứa dữ liệu của nó có thể bị mất hoặc bị hỏng. Tuy nhiên, thông tin về tập tin đó vẫn được lưu trữ trong Inode, giúp cho hệ thống tập tin có thể phục hồi các tập tin bị hỏng hoặc bị mất.
Tóm lại, Inode là một thành phần quan trọng trong hệ thống tập tin, được sử dụng để lưu trữ thông tin về một tập tin hoặc thư mục trên đĩa. Việc sử dụng Inode giúp cho hệ thống tập tin có thể quản lý các tập tin và thư mục trên đĩa một cách hiệu quả, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu trên đĩa.
File
Trong hệ thống tập tin, một tập tin là một tập hợp các dữ liệu liên tục được lưu trữ trên đĩa, và được xác định bởi một tên và một đường dẫn duy nhất. Tập tin thường được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu như văn bản, âm thanh, hình ảnh, chương trình, v.v.
Mỗi tập tin trên đĩa được liên kết với một Inode tương ứng, chứa thông tin về kích thước tập tin, quyền truy cập, ngày giờ tạo và sửa đổi tập tin, cũng như các con trỏ đến các Block chứa dữ liệu của tập tin đó. Các hệ điều hành và hệ thống tập tin khác nhau có cách quản lý tập tin khác nhau, nhưng đa số các hệ thống tập tin đều sử dụng các thuộc tính cơ bản như kích thước, quyền truy cập và ngày giờ.
Khi một tập tin được tạo ra, nó được lưu trữ trong các Block liên tiếp trên đĩa. Các Block này thường có kích thước cố định và được quản lý bởi hệ thống tập tin. Khi một tập tin được truy cập, hệ thống tập tin sẽ truy cập Inode tương ứng để lấy thông tin về tập tin và các Block chứa dữ liệu của nó.
Việc quản lý các tập tin trong hệ thống tập tin là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu trên đĩa. Các hệ thống tập tin cũng cung cấp các công cụ để quản lý các tập tin, bao gồm các lệnh dòng lệnh và các ứng dụng quản lý tập tin đồ họa.
Các loại File System
Có nhiều loại hệ thống tập tin khác nhau được sử dụng trên các hệ điều hành và thiết bị lưu trữ khác nhau. Mỗi loại hệ thống tập tin có những đặc điểm và tính năng riêng, và được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng. Sau đây là một số loại hệ thống tập tin phổ biến:
FAT (File Allocation Table): FAT là một hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên các thiết bị lưu trữ như đĩa mềm, thẻ nhớ và ổ đĩa USB. FAT được thiết kế để hỗ trợ các thiết bị có dung lượng nhỏ và đơn giản để triển khai.
NTFS (New Technology File System): NTFS là một hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên các máy tính chạy hệ điều hành Windows. NTFS hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý dữ liệu mạnh mẽ hơn so với FAT.
EXT (Extended File System): EXT là một loại hệ thống tập tin được sử dụng trên các hệ điều hành dựa trên Linux, bao gồm các phiên bản như EXT2, EXT3 và EXT4. EXT có tính năng bảo mật và quản lý tập tin mạnh mẽ và phù hợp cho các ứng dụng máy chủ và trung tâm dữ liệu.
APFS (Apple File System): APFS là một hệ thống tập tin được sử dụng trên các thiết bị Apple chạy hệ điều hành macOS và iOS. APFS có tính năng bảo mật và quản lý tập tin tốt hơn các phiên bản trước đó của hệ thống tập tin của Apple.
FAT
FAT (File Allocation Table) là một hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên các thiết bị lưu trữ như đĩa mềm, thẻ nhớ và ổ đĩa USB. FAT được thiết kế để hỗ trợ các thiết bị có dung lượng nhỏ và đơn giản để triển khai. FAT được sử dụng rộng rãi trên các hệ điều hành như Windows, macOS và Linux.
FAT sử dụng một bảng phân vùng (File Allocation Table) để ghi nhận các vị trí của các tập tin trên đĩa. Mỗi mục trong bảng phân vùng đại diện cho một khối dữ liệu trên đĩa, và bảng phân vùng sẽ ghi nhận xem khối đó có đang được sử dụng hay không.
Tuy nhiên, FAT cũng có những hạn chế. Vì bảng phân vùng chỉ có kích thước hữu hạn, nên FAT không thể quản lý được các đĩa có dung lượng lớn hơn một số giới hạn. Hơn nữa, FAT cũng không có tính năng bảo mật tập tin mạnh mẽ, do đó các tập tin trên đĩa có thể dễ dàng bị hỏng hoặc mất dữ liệu.
Tuy nhiên, với những thiết bị lưu trữ nhỏ, đơn giản và không chứa những dữ liệu quan trọng, FAT vẫn là một lựa chọn hợp lý và phổ biến cho người dùng
NTFS
NTFS (New Technology File System) là một hệ thống tập tin được sử dụng rộng rãi trên hệ điều hành Windows. NTFS được thiết kế để cải thiện hiệu suất và bảo mật so với các hệ thống tập tin trước đó của Windows như FAT và FAT32.
NTFS sử dụng một bảng phân vùng tương tự như FAT, tuy nhiên bảng phân vùng của NTFS được phân chia thành các khu vực khác nhau, cho phép quản lý tập tin hiệu quả hơn. Ngoài ra, NTFS hỗ trợ tính năng bảo mật cao, bao gồm quản lý quyền truy cập và mã hóa tập tin. Nhờ tính năng này, NTFS là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng lưu trữ dữ liệu quan trọng như máy chủ và máy tính cá nhân.
NTFS cũng có một số hạn chế. Vì NTFS là một hệ thống tập tin phức tạp hơn so với FAT, nên hiệu suất của NTFS có thể bị giảm đáng kể trên các thiết bị có tốc độ xử lý thấp hoặc dung lượng lưu trữ nhỏ. Hơn nữa, NTFS không thể truy cập trên một số hệ thống khác như Linux hoặc macOS, do đó việc chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống này có thể gặp khó khăn.
Tuy nhiên, với tính năng bảo mật cao và khả năng quản lý tập tin hiệu quả, NTFS vẫn là một lựa chọn tốt cho các người dùng Windows khi sử dụng các thiết bị lưu trữ lớn và chứa dữ liệu quan trọng
Ext2/Ext3/Ext4
Ext2, Ext3 và Ext4 là các hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên hệ điều hành Linux. Ext2 là phiên bản đầu tiên, được ra mắt vào năm 1993, sau đó được cải tiến thành Ext3 và Ext4.
Ext2/3/4 sử dụng một cơ chế gọi là “journaling” để giữ cho các tập tin và thư mục an toàn trong trường hợp hệ thống bị khởi động lại hoặc gặp sự cố. Điều này giúp tránh mất mát dữ liệu và cải thiện khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
Ext2/3/4 cũng hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý tập tin hiệu quả, với khả năng quản lý các tập tin lớn hơn so với hệ thống tập tin FAT trên Windows. Các tính năng bảo mật bao gồm quản lý quyền truy cập và mã hóa tập tin.
Sự khác biệt giữa Ext2/3/4 là tốc độ và khả năng hỗ trợ các tính năng mới. Ext4 có tốc độ đọc/ghi nhanh hơn so với Ext3 và hỗ trợ các tính năng mới như đặt tên dài hơn và quản lý các tập tin lớn hơn.
Tuy nhiên, một số hạn chế của Ext2/3/4 bao gồm khả năng phục hồi dữ liệu không tốt hơn so với NTFS và khả năng tương thích giữa các hệ thống tập tin khác nhau. Nếu cần chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, cần sử dụng các công cụ cầu nối để đảm bảo tính tương thích.
Tóm lại, với tính năng bảo mật cao và khả năng quản lý tập tin hiệu quả, Ext2/3/4 là một lựa chọn tốt cho các người dùng Linux khi sử dụng các thiết bị lưu trữ lớn và chứa dữ liệu quan trọng
HFS/HFS+
HFS (Hierarchical File System) và HFS+ là các hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên hệ điều hành MacOS. HFS được ra mắt vào năm 1985, sau đó được cải tiến thành HFS+ vào năm 1998.
HFS/HFS+ sử dụng cơ chế định dạng tập tin dạng cây để quản lý các tập tin và thư mục. Điều này giúp cho việc tìm kiếm và truy cập dữ liệu trở nên nhanh chóng và dễ dàng. HFS+ còn hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý tập tin hiệu quả, với khả năng quản lý các tập tin lớn hơn so với HFS.
Một số tính năng nổi bật của HFS/HFS+ bao gồm hỗ trợ tên tập tin dài, hỗ trợ mã hóa dữ liệu, khả năng nén tập tin và hỗ trợ Unicode. Tuy nhiên, HFS/HFS+ cũng có một số hạn chế, bao gồm khả năng tương thích giữa các hệ thống tập tin khác nhau và khả năng phục hồi dữ liệu không tốt hơn so với các hệ thống tập tin khác như NTFS.
Với tính năng định dạng cây và khả năng quản lý tập tin hiệu quả, HFS/HFS+ là một lựa chọn phù hợp cho các người dùng MacOS khi sử dụng các thiết bị lưu trữ lớn và chứa dữ liệu quan trọng. Tuy nhiên, nếu cần chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, cần sử dụng các công cụ cầu nối để đảm bảo tính tương thích
APFS
APFS (Apple File System) là một hệ thống tập tin phổ biến được sử dụng trên hệ điều hành MacOS từ phiên bản High Sierra trở đi. APFS được thiết kế để cải thiện hiệu suất, bảo mật và tính năng lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ động, như ổ đĩa SSD và bộ nhớ flash.
APFS sử dụng cơ chế định dạng tập tin dạng cây tương tự như HFS/HFS+, tuy nhiên, nó cung cấp nhiều tính năng tiên tiến hơn. APFS hỗ trợ cơ chế mã hóa dữ liệu và bảo vệ dữ liệu thông qua các tính năng checksum. Ngoài ra, APFS còn hỗ trợ tính năng snapshot, cho phép người dùng tạo ra các bản sao lưu của hệ thống tập tin để dễ dàng phục hồi khi xảy ra sự cố.
Một số tính năng nổi bật khác của APFS bao gồm hỗ trợ định dạng ổ đĩa cao cấp (gồm các tính năng như chia ổ đĩa, mã hóa động và tập tin phân cấp), khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các hệ điều hành khác nhau và tính tương thích với các thiết bị lưu trữ động mới nhất.
Tóm lại, APFS là một hệ thống tập tin tiên tiến với nhiều tính năng tiện ích được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu lưu trữ dữ liệu của người dùng MacOS, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị lưu trữ động như ổ đĩa SSD và bộ nhớ flash
Các loại hệ thống tập tin khác nhau có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn hệ thống tập tin phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
Cơ chế hoạt động của File System
Hệ thống tập tin (File System) là một cơ chế quản lý dữ liệu trên ổ đĩa hoặc bộ nhớ lưu trữ trên một thiết bị. Cơ chế hoạt động của File System bao gồm các bước sau:
- Xác định vị trí lưu trữ: Khi một tập tin được tạo mới hoặc sao chép, hệ thống tập tin phải xác định vị trí lưu trữ trên thiết bị. Điều này được thực hiện bằng cách tạo một bản ghi trên ổ đĩa, chứa các thông tin như vị trí, kích thước và loại tập tin.
- Phân chia ổ đĩa: Ổ đĩa được chia thành các phân vùng (partition) để quản lý dữ liệu dễ dàng hơn. Mỗi phân vùng được gán một định danh riêng biệt và có thể có một hệ thống tập tin riêng.
- Quản lý khối (block): Hệ thống tập tin quản lý dữ liệu theo khối (block). Mỗi khối có kích thước cố định và được đánh số theo thứ tự trên ổ đĩa. Các tập tin được lưu trữ trên nhiều khối liên tiếp nhau trên ổ đĩa.
- Quản lý inode: Mỗi tập tin trong hệ thống tập tin được liên kết với một inode (index node) riêng. Inode chứa thông tin về tập tin như tên, quyền truy cập, kích thước và địa chỉ vật lý trên đĩa.
- Quản lý tập tin: Hệ thống tập tin cung cấp các tính năng quản lý tập tin như tạo, xóa, đổi tên, sao chép, di chuyển, đổi thư mục, phân quyền truy cập và nén tập tin.
- Bảo trì hệ thống tập tin: Hệ thống tập tin cần được bảo trì để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Việc này bao gồm các hoạt động như kiểm tra và sửa chữa các lỗi trong hệ thống tập tin, ghi lại các thay đổi trên ổ đĩa và sao lưu dữ liệu quan trọng.
Cơ chế hoạt động của File System là cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất và tính ổn định của hệ thống máy tính. Một File System hiệu quả và đáng tin cậy là cần thiết để đảm bảo rằng các tệp tin và thư mục được lưu trữ và truy xuất một cách nhanh chóng và an toàn.
Kết luận
Như vậy, File System là một khái niệm quan trọng trong hệ thống máy tính và được sử dụng để quản lý và lưu trữ các tệp tin và thư mục trên đĩa cứng hoặc bộ nhớ flash. File System cung cấp cơ chế quản lý và phân quyền truy cập cho người dùng và các ứng dụng trên hệ thống máy tính. Các thành phần của File System gồm Partition, Block, Inode và File. Hiện nay có nhiều loại File System được sử dụng phổ biến như FAT, NTFS, Ext2/Ext3/Ext4, HFS/HFS+ và APFS, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Việc hiểu và áp dụng đúng File System phù hợp sẽ giúp tăng hiệu suất và bảo mật cho hệ thống máy tính.
AIVA – Trợ lý ảo toàn năng
Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “File System”
File system trong Linux | Cơ chế bảo vệ file system |
Trong Windows trình quản lý hệ thống tệp là gì | File System32 là gì |
File system Windows | System trong máy tính là gì |
File System NTFS là gì | File là gì |
Bài viết liên quan
Voice Brandname là gì? Thông tin tổng quan về Voice Brandname