WireGuard là gì? Hướng dẫn cài đặt & config VPN WireGuard
16/04/2024 02:26 am | Lượt xem : 4331
WireGuard là một giao thức VPN mã nguồn mở, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng an toàn và hiệu quả. Nó được phát triển để đơn giản hóa cách thiết lập và quản lý kết nối VPN, đồng thời cung cấp hiệu suất cao.
Giao thức này sử dụng mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng, giúp người dùng duy trì tính riêng tư và an toàn khi truy cập Internet từ xa. Giao thức này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng do tính đơn giản, hiệu suất cao và tính bảo mật mạnh mẽ của nó. Theo dõi ngay bài viết của Tenten.vn để hiểu hơn giao thức VPN này nhé.
Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server
Contents
WireGuard là gì?
WireGuard là một giao thức VPN mã nguồn mở, được tạo ra bởi Jason A. Donenfeld vào năm 2016. Giao thức này được thiết kế để đơn giản hóa và tối ưu hóa cách thức hoạt động của VPN, cung cấp sự bảo mật, tốc độ và tính linh hoạt cao hơn so với các giao thức VPN hiện có.
Giao thức VPN này sử dụng mã hóa khóa công khai Curve25519, mã hóa Symmetric ChaCha20 và Poly1305 để tạo ra các kết nối an toàn và bảo mật. Ngoài ra, nó cũng dễ dàng triển khai trên nhiều nền tảng hệ điều hành và có tính tương thích ngược với các giao thức VPN hiện có.
Wire Guard hiện nay là lựa chọn hấp dẫn cho các tổ chức và người dùng cá nhân cần sử dụng VPN để bảo vệ dữ liệu của mình trên mạng.
Phương thức mã hóa của WireGuard
Wire Guard sử dụng phương pháp mã hóa khóa công khai Curve25519 để tạo ra các cặp khóa bí mật và khóa công khai để bảo vệ dữ liệu trên mạng. Phương pháp này được thiết kế để đảm bảo tính an toàn cao và tiết kiệm tài nguyên hơn so với phương pháp mã hóa RSA.
Ngoài ra, WireGuard còn sử dụng bộ mã hóa đối xứng ChaCha20 và Poly1305 để mã hóa gói tin dữ liệu trên mạng, giúp giảm thiểu độ trễ và tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu. Hơn nữa, để ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ IP, giao thức VPN cũng sử dụng một cơ chế xác minh tính xác thực của gói tin thông qua việc sử dụng khóa chia sẻ.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm | Hạn chế |
Bảo mật cao: WireGuard sử dụng các thuật toán mã hóa hiện đại như ChaCha20 và Poly1305 để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn. | Mới và chưa được kiểm chứng: WireGuard là một giao thức tương đối mới so với các giao thức VPN khác, do đó nó chưa được kiểm chứng trong thực tế nhiều như các giao thức khác. |
Tốc độ nhanh: WireGuard có tốc độ kết nối nhanh hơn so với các giao thức VPN truyền thống như OpenVPN. | Tính tương thích: WireGuard chưa được hỗ trợ bởi tất cả các thiết bị và phần mềm. |
Tính linh hoạt: WireGuard có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, Linux, Android và iOS. | Khả năng định tuyến: WireGuard hiện chưa có tính năng định tuyến đầy đủ, điều này có thể hạn chế khả năng triển khai và sử dụng của giao thức. Ngoài ra, khả năng tương thích ngược với các thiết bị và ứng dụng cũ hơn sử dụng các giao thức VPN khác như PPTP hoặc L2TP/IPSec cũng bị hạn chế. |
Dễ sử dụng: WireGuard có cấu hình đơn giản và dễ sử dụng hơn so với các giao thức VPN khác. | Vấn đề bảo mật: Mặc dù WireGuard được thiết kế để cung cấp tính bảo mật cao, nhưng vẫn còn tồn tại một số vấn đề bảo mật chưa được giải quyết, như vấn đề bảo mật trong môi trường có nhiều người dùng truy cập cùng một VPN. |
Các thuật toán thường sử dụng trong Wireguard
Dưới đây là một số thuật toán thường sử dụng trong Wireguard mà bạn nên biết:
Mã hóa
- ChaCha20: Thuật toán mã hóa dòng được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa hai điểm cuối của kết nối VPN. ChaCha20 cung cấp tốc độ cao và bảo mật mạnh mẽ.
- Poly1305: Thuật toán mã xác thực được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và ngăn chặn việc giả mạo hoặc sửa đổi dữ liệu. Poly1305 cũng cung cấp tốc độ cao và hiệu quả.
Trao đổi khóa
- Curve25519: Thuật toán trao đổi khóa dựa trên đường cong elliptic được sử dụng để thiết lập khóa bí mật an toàn cho kết nối VPN. Curve25519 cung cấp bảo mật cao và hiệu quả.
- HKDF: Hàm Key Derivation Function được sử dụng để trích xuất các khóa mã từ khóa bí mật được chia sẻ, đảm bảo tính bảo mật và tính linh hoạt trong việc sử dụng các thuật toán mã hóa khác nhau.
Ngoài ra, WireGuard còn sử dụng các thuật toán khác như:
- Blake2s: Thuật toán băm được sử dụng để tạo checksum cho các gói tin, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
- AES-GCM: Thuật toán mã hóa được sử dụng để mã hóa metadata của các gói tin.
Việc sử dụng các thuật toán tiên tiến này giúp WireGuard trở thành một giao thức VPN mạnh mẽ, an toàn và hiệu quả.
Hướng dẫn cách cài đặt Wireguard VPN
VPN Wireguard thường được cài đặt trên một máy ảo VPS, hướng dẫn này chúng tôi sẽ sử dụng hệ điều hành Linux (Bạn có thể tham khảo thêm về dịch vụ VPS Cloud Server đang được cung cấp tại Tenten)
Bước 1: Đảm bảo hệ thống của bạn đã được cập nhật bản mới nhất
sudo apt update sudo apt upgrade
Bước 2: Cài đặt Wireguard lên VPS
sudo apt install wireguard
Bước 3: Tạo cặp key để xác thực, bao gồm private key và public key
umask 077 wg genkey | tee privatekey | wg pubkey > publickey
Bước 4: Tạo tệp cấu hình config server Wireguard VPN, bạn có thể sử dụng các trình soạn thảo trên Linux như Nano hay Vim. Bạn cần thêm các thông tin sau vào tệp cấu hình
[Interface] PrivateKey = <private key> Address = <IP address and subnet mask> ListenPort = <port> [Peer] PublicKey = <public key> AllowedIPs = <IP address and subnet mask> Endpoint = <server IP address>:<server port>
Lưu ý: Điền đúng IP, subnet mask và cổng cho tệp cấu hình.
Bước 5: Khởi động lại Wiregurad
sudo wg-quick up <configuration file>
Lưu ý: Thay thế <configuration file> bằng tên tệp tin cấu hình WireGuard của bạn.
Bước 6: Cấu hình tường lửa. Bạn cần cấu hình lại tường lửa để cho phép truy cập vào mạng, ví dụ dưới đây khi bạn đang sử dụng iptables
sudo iptables -A INPUT -m conntrack –ctstate RELATED,ESTABLISHED -j ACCEPT sudo iptables -A INPUT -p udp -m udp –dport <WireGuard port> -j ACCEPT sudo iptables -A INPUT -j DROP sudo iptables -A FORWARD -m conntrack –ctstate RELATED,ESTABLISHED -j ACCEPT sudo iptables -A FORWARD -i <interface> -o wg
Hướng dẫn config Wireguard VPN
Config máy chủ
Tạo tệp cấu hình /etc/wireguard/wg0.conf với nội dung sau:
[Interface] Address = 10.0.0.1/24 # Địa chỉ IP của máy chủ VPN trong mạng VPN PrivateKey = <điền khóa riêng tư của máy chủ VPN> # Cấu hình các thông số khác ở đây
Khởi động lại dịch vụ Wireguard trên VPS
wg-quick up wg0
Config client
Chỉnh sửa tệp /etc/wireguard/wg0.conf với nội dung:
[Interface] Address = 10.0.0.2/24 # Địa chỉ IP của máy client trong mạng VPN PrivateKey = <điền khóa riêng tư của máy client> [Peer] PublicKey = <điền khóa công khai của máy chủ> AllowedIPs = 0.0.0.0/0 # Cho phép máy client truy cập mọi địa chỉ IP Endpoint = <địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ>:<cổng>
Khởi động lại Wireguard
wg-quick up wg0
Kết luận
WireGuard sử dụng các thuật toán hiện đại và mạnh mẽ để đảm bảo bảo mật, tốc độ và hiệu quả cho kết nối VPN của bạn. Đây là một giao thức VPN mã nguồn mở, do đó bạn hãy tham khảo tài liệu kỹ thuật để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các thuật toán này.
Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server
Bài liên quan
Hướng dẫn cách mua và sử dụng VPS Vultr cho người mới
VPS Linode là gì? Hướng dẫn cách tạo & quản lý VPS Linode
Cloud game là gì? Top dịch vụ cloud gaming bạn bên biết
Top 5+ Nhà Cung Cấp Tạo VPS FREE Không Cần Visa Tốt Nhất 2024