FQDN – Fully Qualified Domain Name là gì
11/07/2023 10:09 am | Lượt xem : 4204
FQDN – Fully Qualified Domain Name là tên miền hoàn chỉnh của một máy tính hoặc máy chủ cụ thể trên internet. Nó bao gồm hai phần: tên máy chủ và tên miền. Ví dụ, một FQDN của một máy chủ thư ảo có thể là mail.google.com.
Contents
- FQDN – Fully Qualified Domain Name là gì
- Ví dụ cụ thể về cấu trúc của FQDN
- Ưu điểm của FQDN trong việc quản lý và tổ chức hệ thống mạng
- So sánh FQDN với các khái niệm như domain name, hostname, subdomain, và URL
- Hướng dẫn cách sử dụng FQDN trong môi trường mạng và web
- Quy tắc và tiêu chuẩn để xây dựng FQDN
FQDN – Fully Qualified Domain Name là gì
FQDN là một phần của địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) của một trang web hoặc dịch vụ trực tuyến. Bằng cách sử dụng FQDN, bạn có thể xác định vị trí chính xác của một máy chủ trên internet và truy cập vào nó bằng cách sử dụng DNS. FQDN được xác định bởi hệ thống tên miền (DNS), một hệ thống phân cấp để ánh xạ các tên miền thành các địa chỉ IP.
Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa, ví dụ và chức năng của FQDN. Sau đó, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tìm FQDN trên ba hệ điều hành phổ biến nhất – Windows, macOS và Linux.
Ví dụ cụ thể về cấu trúc của FQDN
Một FQDN có cấu trúc như sau: [hostname.domain.tld.] Trong đó:
- Hostname: Là nhãn được gán cho một dịch vụ máy chủ có sẵn trên mạng. Một máy chủ DNS sử dụng hostname để làm cho địa chỉ IP dễ nhớ hơn. Ví dụ về hostname là “www” trong WWW.TENTEN.VN và “en” trong en.wikipedia.org.
- Domain: Là tập hợp các hostname có liên quan được tổ chức theo các cấp độ khác nhau. Mỗi cấp độ được ngăn cách bởi một dấu chấm. Ví dụ về domain là TENTEN.VN và wikipedia.org.
- TLD: Là phần cuối cùng của domain, biểu thị loại hoặc khu vực của domain. Có hai loại TLD chính: generic TLD (gTLD) và country code TLD (ccTLD). Ví dụ về gTLD là .com, .org, .net. Ví dụ về ccTLD là .vn, .us, .uk.
Một số ví dụ khác về Fully Qualified Domain Name là:
- google.com: Là Fully Qualified Domain Name của máy chủ web của Google. Trong đó, “google” là hostname, “com” là domain và TLD.
- mail.google.com: Là Fully Qualified Domain Name của máy chủ thư của Google. Trong đó, “mail” là hostname, “google.com” là domain và TLD.
- docs.google.com: Là Fully Qualified Domain Name của dịch vụ Google Docs. Trong đó, “docs” là hostname, “google.com” là domain và TLD.
- WWW.TENTEN.VN: Là Fully Qualified Domain Name của máy chủ web của TENTEN Việt Nam. Trong đó, “www” là hostname, “TENTEN.VN” là domain và TLD.
Lưu ý rằng một Fully Qualified Domain Name cần có một dấu chấm cuối cùng hoặc một dấu chấm kết thúc ở phía bên phải để chỉ ra kết thúc của tên, ví dụ www.TENTEN.VN. Tuy nhiên, các trình duyệt web hiện nay thường giả định rằng đã có một dấu chấm và đảm bảo bạn luôn có một “FQDN.”
Ưu điểm của FQDN trong việc quản lý và tổ chức hệ thống mạng
Sử dụng FQDN có nhiều ưu điểm trong việc quản lý và tổ chức hệ thống mạng, như:
- Dễ nhớ: Fully Qualified Domain Name giúp bạn nhớ tên của các máy chủ và dịch vụ trên internet một cách dễ dàng hơn so với sử dụng địa chỉ IP. Bạn không cần phải ghi nhớ các con số phức tạp, chỉ cần gõ tên miền hoàn chỉnh vào thanh địa chỉ của trình duyệt.
- Xác định vị trí chính xác của một máy chủ hoặc dịch vụ trên internet, không bị nhầm lẫn với các máy chủ hoặc dịch vụ khác có cùng tên miền. Ví dụ, nếu bạn muốn truy cập vào máy chủ thư của Google, bạn phải gõ mail.google.com, không phải google.com.
- Thống nhất: duy trì sự thống nhất trong việc đặt tên các máy chủ và dịch vụ trên internet, theo quy tắc và tiêu chuẩn của DNS. Bạn không cần phải lo lắng về việc có hai máy chủ hoặc dịch vụ có cùng FQDN, vì DNS sẽ đảm bảo rằng mỗi Fully Qualified Domain Name là duy nhất.
- Linh hoạt: Fully Qualified Domain Name giúp bạn thay đổi địa chỉ IP của các máy chủ và dịch vụ trên internet một cách linh hoạt, mà không ảnh hưởng đến việc truy cập của người dùng. Bạn chỉ cần cập nhật bản ghi DNS cho FQDN mới, và DNS sẽ tự động ánh xạ FQDN sang địa chỉ IP mới.
So sánh FQDN với các khái niệm như domain name, hostname, subdomain, và URL
FQDN là một khái niệm liên quan đến các khái niệm khác như domain name, hostname, subdomain, và URL. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:
- Domain name: Là tập hợp các hostname có liên quan được tổ chức theo các cấp độ khác nhau. Mỗi domain name có ít nhất hai phần: second-level domain (SLD) và top-level domain (TLD). Ví dụ, trong TENTEN.VN, “TENTEN” là SLD và “.com” là TLD. Domain name là một phần của FQDN.
- Hostname: Là nhãn được gán cho một dịch vụ máy chủ có sẵn trên mạng. Hostname thường là phần đầu tiên của Fully Qualified Domain Name. Ví dụ, trong www.TENTEN.VN, “www” là hostname.
- Subdomain: Là phần nằm bên trái của SLD và đôi khi chỉ ra một phần của một domain lớn hơn. Ví dụ, trong HELP.TENTEN.VN, “HELP” là subdomain của TENTEN.VN. Subdomain cũng là một phần của Fully Qualified Domain Name.
- URL: Là địa chỉ đầy đủ của một tài nguyên trực tuyến, bao gồm giao thức, FQDN, cổng, đường dẫn, tham số và định dạng. Ví dụ, trong https://WWW.TENTEN.VN/TIN-TUC/, “https” là giao thức, “WWW.TENTEN.VN” là FQDN, “/TIN-TUC/” là đường dẫn. URL là một khái niệm rộng hơn FQDN.
Hướng dẫn cách sử dụng FQDN trong môi trường mạng và web
Bạn có thể sử dụng FQDN trong nhiều trường hợp khác nhau trong môi trường mạng và web, như:
- Truy cập vào các máy chủ và dịch vụ trực tuyến: Bạn có thể gõ FQDN của một máy chủ hoặc dịch vụ vào thanh địa chỉ của trình duyệt để truy cập vào nó. Ví dụ, bạn có thể gõ WWW.TENTEN.VN để truy cập vào máy chủ web của TENTEN.
- Đăng ký tên miền: Bạn có thể đăng ký tên miền cho website hoặc dịch vụ của bạn thông qua một nhà cung cấp tên miền. Bạn có thể chọn TLD phù hợp với loại hoặc khu vực của website hoặc dịch vụ của bạn. Ví dụ, bạn có thể đăng ký tên miền TENTEN.VN nếu bạn muốn khởi chạy website hoặc dịch vụ tại Việt Nam.
- Tạo subdomain: Bạn có thể tạo subdomain cho website hoặc dịch vụ của bạn để phân biệt các phần khác nhau của nó. Ví dụ, bạn có thể tạo subdomain HELP.TENTEN.VN để lưu trữ blog của bạn.
- Cấu hình DNS: Bạn có thể cấu hình DNS cho website hoặc dịch vụ của bạn để ánh xạ FQDN sang địa chỉ IP của máy chủ. Bạn có thể sử dụng các bản ghi DNS khác nhau để điều khiển cách thức hoạt động của FQDN. Ví dụ, bạn có thể sử dụng bản ghi A để ánh xạ Fully Qualified Domain Name sang địa chỉ IPv4, bản ghi MX để ánh xạ Fully Qualified Domain Name sang máy chủ thư, bản ghi CNAME để ánh xạ Fully Qualified Domain Name sang Fully Qualified Domain Name khác.
- Thiết lập SSL/TLS: Bạn có thể thiết lập SSL/TLS cho website hoặc dịch vụ của bạn để mã hóa kết nối giữa máy chủ và người dùng. Bạn cần có một chứng chỉ SSL/TLS cho FQDN của website hoặc dịch vụ của bạn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng Let’s Encrypt để lấy chứng chỉ SSL/TLS miễn phí cho WWW.TENTEN.VN.
Quy tắc và tiêu chuẩn để xây dựng FQDN
Để xây dựng FQDN, bạn cần tuân theo một số quy tắc và tiêu chuẩn sau:
- Độ dài: Một Fully Qualified Domain Name không được vượt quá 255 ký tự, bao gồm các dấu chấm. Mỗi phần của FQDN không được vượt quá 63 ký tự.
- Ký tự: chỉ được sử dụng các ký tự chữ cái Latinh (a-z), số (0-9) và dấu gạch ngang (-). Một Fully Qualified Domain Name không được bắt đầu hoặc kết thúc bằng dấu gạch ngang. Fully Qualified Domain Name phân biệt chữ hoa và chữ thường.
- Dấu chấm: Một FQDN phải có ít nhất một dấu chấm để phân cách hostname và domain. Một FQDN có thể có nhiều dấu chấm để phân cách các phần khác nhau của domain. Một FQDN phải có một dấu chấm cuối cùng để chỉ ra kết thúc của tên.
- Duy nhất: Fully Qualified Domain Name phải là duy nhất trên toàn cầu, không được trùng lặp với FQDN nào khác. DNS sẽ đảm bảo rằng mỗi Fully Qualified Domain Name là duy nhất bằng cách kiểm tra sự tồn tại của FQDN trước khi đăng ký.
Bài viết liên quan:
Khóa tên miền là gì? Các lưu ý cần nhớ khi khóa domain