MariaDB là gì? Cách cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu mở nguồn
01/11/2024 03:54 am | Lượt xem : 1115
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System – RDBMS) mã nguồn mở, được phát triển từ mã nguồn của MySQL. Nó được xem như một “người kế thừa tinh thần” của MySQL, đặc biệt sau khi Oracle mua lại MySQL và có những thay đổi nhất định về chính sách phát triển. Xem ngay bài viết của Tenten.vn để hiểu hơn về MariaDB nhé.
Dịch vụ Hosting nổi bật
Contents
MariaDB là gì? Lịch sử phát triển của MariaDB
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở, được phát triển từ MySQL. Được sáng lập bởi Michael Widenius, một trong những người đồng sáng lập MySQL, MariaDB ra đời nhằm cung cấp một giải pháp thay thế hoàn toàn miễn phí và cải tiến hơn so với MySQL.
Lịch sử phát triển của MariaDB bắt đầu khi Oracle Corporation mua lại MySQL vào năm 2010. Để đảm bảo tính tự do và mở của dự án, Michael Widenius quyết định phát triển MariaDB dựa trên mã nguồn của MySQL. Kể từ đó, MariaDB đã liên tục được cải tiến và cập nhật với nhiều tính năng mới, trở thành một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay.
Sự khác biệt của MYSQL và MariaDB
Dưới đây là sự khác biệt của 2 hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở mà bạn cần tham khảo.
Tiêu chí | MySQL | MariaDB |
---|---|---|
Nguồn gốc | Được phát triển bởi MySQL AB, hiện tại thuộc sở hữu của Oracle Corporation | Được phát triển bởi Michael Widenius, người đồng sáng lập MySQL, nhằm thay thế MySQL |
Giấy phép | GPL v2, phần mềm mã nguồn mở với một số phần có thể yêu cầu giấy phép thương mại từ Oracle | GPL v2, phần mềm mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí |
Phát triển và Hỗ trợ | Oracle Corporation phát triển và cung cấp hỗ trợ | MariaDB Foundation và cộng đồng mã nguồn mở phát triển và hỗ trợ |
Cập nhật và Bản vá | Oracle cung cấp bản cập nhật và bản vá nhưng có thể chậm trễ do quy trình nội bộ | Thường xuyên cập nhật với các bản vá lỗi và cải tiến từ cộng đồng |
Tính năng bổ sung | Hạn chế về tính năng mở rộng và plugin do chính sách của Oracle | Hỗ trợ nhiều storage engine hơn và tính năng mở rộng, ví dụ như Aria, XtraDB, MyRocks |
Hiệu suất | Tốt cho các ứng dụng phổ biến, nhưng có thể bị hạn chế bởi chính sách của Oracle | Cải thiện hiệu suất qua các tính năng mới và tối ưu hóa như thread pool, better replication |
Khả năng tương thích | Tương thích với nhiều ứng dụng và công cụ phổ biến | Hoàn toàn tương thích ngược với MySQL, dễ dàng chuyển đổi từ MySQL sang MariaDB |
Hỗ trợ NoSQL | Hạn chế, tập trung vào cơ sở dữ liệu quan hệ | Hỗ trợ tích hợp cả SQL và NoSQL, cho phép sử dụng JSON và các loại dữ liệu phi cấu trúc |
Storage Engine | InnoDB là engine mặc định, hỗ trợ thêm một số engine khác | Aria, XtraDB, MyRocks, và nhiều engine khác, cho phép lựa chọn linh hoạt hơn |
Cộng đồng | Lớn mạnh và có nhiều tài liệu, nhưng bị kiểm soát bởi Oracle | Cộng đồng mã nguồn mở lớn và tích cực, nhiều tài liệu hỗ trợ từ cộng đồng |
Tính năng bảo mật | Tốt nhưng phụ thuộc vào các bản cập nhật của Oracle | Cải tiến liên tục về bảo mật, bao gồm các tính năng mới như data-at-rest encryption, PAM authentication |
Replication | Hỗ trợ replication, nhưng có thể bị hạn chế bởi chính sách Oracle | Cải tiến replication với nhiều tùy chọn hơn, như Galera Cluster cho high availability |
Cluster | MySQL Cluster là giải pháp cho high availability | Hỗ trợ Galera Cluster ngay từ phiên bản chính, dễ dàng thiết lập và quản lý |
Tính năng – đặc điểm nổi bật của MariaDB
Dưới đây là những điểm nổi bật của hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở này.
- MariaDB là phần mềm mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bản quyền và hỗ trợ kỹ thuật.
- MariaDB được phát triển nhằm khắc phục các hạn chế của MySQL, đồng thời cải thiện hiệu suất và tính năng bảo mật. Các bản vá lỗi và cập nhật mới liên tục được cung cấp để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Đọc thêm: Hướng dẫn thông báo website với Bộ Công Thương
- MariaDB hỗ trợ nhiều storage engine hơn MySQL, bao gồm Aria, XtraDB (thay thế cho InnoDB), và MyRocks. Điều này giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc lựa chọn công cụ lưu trữ phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
- MariaDB không chỉ hỗ trợ các tính năng của cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) mà còn tích hợp các tính năng của cơ sở dữ liệu NoSQL. Điều này giúp người dùng có thể tận dụng cả hai mô hình dữ liệu trong cùng một hệ thống, nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu.
- MariaDB hỗ trợ tốt ngôn ngữ tiếng Việt, giúp người dùng Việt Nam dễ dàng triển khai và quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu của mình. Các tài liệu hướng dẫn và cộng đồng người dùng MariaDB tại Việt Nam cũng ngày càng phát triển, cung cấp nhiều tài nguyên hữu ích cho người mới bắt đầu.
Hướng dẫn cài đặt và kết nối MariaDB trên Centos
- Bước 1: Nhập dòng lệnh sau để thêm repository vào hệ thống:
yum install wget && wget -O /etc/yum.repos.d/MariaDB.repo http://MariaDB.if-not-true-then-false.com/rhel/$(rpm -E %rhel)/$(uname -i)/10
- Bước 2: Xóa cache của yum bằng câu lệnh sau:
yum clean all
- Bước 3: Tiếp tục cập nhật yum để cập nhật package của MariaDB bằng lệnh sau:
yum update
- Bước 4: Cài đặt MariaDB bằng cách nhập lệnh
yum install MariaDB-server MariaDB-client
- Bước 5: Khởi động hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở MariaDB
service mysql start
- Bước 6: Đưa mysql vào danh sách các ứng dụng có khả năng tự khởi động khi reboot server
chkconfig –levels 150 mysql on
- Bước 7: Đặt mật khẩu cho root:
mysql_secure_installation
- Bước 8: Đăng nhập vào MariaDB Server thông qua lệnh mysql -u root -p và nhập luôn mật khẩu root vừa đổi
Hướng dẫn cài đặt và kết nối MariaDB trên hệ điều hành Windows
Hướng dẫn cài đặt MariaDB trên Windows
- Bước 1: Tải tệp cài đặt MariaDB tại https://MariaDB.com/downloads/MariaDB-tx
- Bước 2: Click đúp chuột vào file và nhấn Next để cài đặt file
- Bước 3: Tích vào ô I accept… rồi chọn Next
- Bước 4: Chọn vào thư mục cài đặt MariaDB ở mục Browse và nhấn Next
- Bước 5 : Nhập chính xác mật khẩu cho tài khoản root và nhấn Next
- Bước 6: Đặt tên đầy đủ cho service, service name là MySQL và TCP port là 3306
- Bước 7: Tiếp tục nhấn nút Next
- Bước 8: Click install để cài đặt
- Bước 9: Nhấn finish để kết thúc
Hướng dẫn kết nối MariaDB trên Windows
- Bước 1: Mở ứng dụng HeidiSQL (hoặc MySQL Workbench, SQL Workbench,…) để kết nối tới MariaDB.
- Bước 2: Trong phần setting, lựa chọn Network type là MySQL (TCP/IP), Hostname/IP là IP của máy chứa MariaDB, User là root, Port là 3307. Sau khi nhập xong, nhấn Open để hoàn thành.
- Bước 3: Hoàn thành thao tác mở và tiến hành sử dụng giao diện của HeidiSQL.
Kết luận
MariaDB là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, linh hoạt và miễn phí. Nếu bạn đang sử dụng MySQL và muốn tìm một giải pháp thay thế có nhiều tính năng hơn và cộng đồng phát triển sôi động hơn, thì MariaDB là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Dịch vụ Hosting nổi bật
Bài liên quan
Laravel là gì? Cách cài đặt và sử dụng framework Laravel
Ngôn ngữ Ruby là gì? Học lập trình Ruby ở đâu uy tín?
Webflow: Tính năng và lợi ích nó mang lại
Postman là gì? Thành phần, ứng dụng và cơ sở chức năng của Postman